Bảng giá

Phục hình cố định

Răng sứ mỹ Ceramco                                              1.000.000/ răng (BH 02 năm)
Răng sứ mỹ Vita 1.500.000/ răng (BH 03 năm)
Răng sứ Titan 2.000.000/ răng (BH 04 năm)
Răng toàn sứ Razor (Hàn Quốc) 2.500.000/răng (BH 04 năm)
Răng toàn sứ zirconia (Đức) 3.500.000/ răng (BH 05 năm)
Răng toàn sứ cercon 4.500.000/ răng (BH 06 năm)
Răng toàn sứ lava Plus (3M) – Esthetic (3M) 7.000.000 – 9.000.000/ răng (BH 15 năm)
Verneer (Emax – zolid ) 7.000.000 – 9.000.000/ răng (BH 05 năm)
Răng sứ Nacera Natural (sứ kim cương) 15.000.000/răng(BH 20 năm)
Cùi giả 200.000 – 700.000/cùi

Phục hình tháo lắp

Răng nhựa ( Mỹ -Nhật ) 350.000 – 450.000/ răng
Răng nhựa composite ( Nhật – Đức ) 600.000 – 800.000/ răng
Hàm khung kim loại (hợp kim) 1.500.000/ khung
Hàm khung kim loại (titan) 2.000.000/ khung
Hàm nhựa dẻo Biosoft (bán hàm) 1.500.000/ hàm
Hàm nhựa dẻo Biosoft (toàn hàm) 2.000.000/ hàm
Lưới hàm (bán hàm) 500.000/hàm
Lưới hàm (toàn hàm) 1.000.000/hàm

Các dịch vụ khác

Cạo vôi,đánh bóng răng 150.000 – 300.000/ hàm
Điều trị nha chu 1.000.000 – 2.000.000/ hàm
Trám răng thẩm mỹ 150.000 – 450.000/ răng
Nhổ răng thông thường 200.000 – 450.000/ răng
Nhổ răng số 8( Hàm trên) 600.000 – 1.000.000/ răng
Tiểu phẫu răng khôn mọc lệch 1.500.000 – 3.000.000/ răng
Điều trị tủy (Răng 1 chân) 600.000/răng
Điều trị tủy (Răng 2 chân) 800.000/răng
Điều trị tủy (Răng 3 chân) 1.000.000- 1.500.000/ răng
Điều trị tủy lại 1.500.000– 2.000.000/ răng
Tẩy trắng răng (tại phòng) 1.500.000 – 3.000.000/2 hàm
Tẩy trắng răng (tại nhà) 1.000.000 – 1.500.000/2 hàm
Tẩy trắng răng (chống ê) 500.000 / 2 hàm

Niềng răng (Chỉnh nha)

Chỉnh hình răng bằng khí cụ tháo lắp 6.000.000 – 12.000.000/ hàm
Chỉnh hình răng cố định: Mắc cài kim loại (titanium) 25.000.000 – 50.000.000 / 2 hàm
Chỉnh hình răng cố định: Máng trong suốt Invisalign – Smilers 60.000.000 – 120.000.000/ 2 hàm

Trồng răng Implant

Trụ Hàn Quốc 13.000.000 – 16.000.000/đv (Răng toàn sứ: + 3.000.000)
Trụ Pháp Kontact 20.000.000 – 23.000.000/đv (Răng toàn sứ: + 3.000.000)
Trụ Đức Mis 23.000.000 – 26.000.000/đv (Răng toàn sứ: + 3.000.000)
Trụ Straumann 35.000.000 – 38.000.000/đv (Răng toàn sứ: + 3.000.000)
Nâng xoang hàm 10.000.000/xoang
Ghép xương khối 10.000.000/ răng
Ghép xương nhân tạo 8.000.000 – 10.000.000/ răng
Màng Collagen 4.000.000 – 6.000.000/ màng
Ghép nướu 5.000.000/răng
Phẫu thuật nạo nang 2.000.000/răng